se heurter
 | [se heurter] |  | tự động từ | |  | đụng phải, va phải | |  | Se heurter à un mur | | va phải bức tường | |  | va chạm nhau | |  | Avec des caractères si différents, ils ne peuvent que se heurter | | với tính nết khác nhau đến thế họ chỉ có thể va chạm nhau | |  | tương phản | |  | Couleurs qui se heurtent | | màu sắc tương phản | |  | (nghĩa bóng) vấp phải | |  | Se heurter à un refus | | vấp phải sự từ chối | |  | se heurter le front | |  | chạm trán | |  | công kích thẳng thừng |
|
|